Từ điển Trần Văn Chánh
菆 - thoàn
(văn) Tích tụ, chồng chất.

Từ điển Trần Văn Chánh
菆 - tưu
(văn) ① Thân cây đay; ② Mũi tên tốt; ③ Chiếc chiếu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
菆 - toàn
Bụi cây nhỏ — Một âm là Trâu. Xem Trâu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
菆 - trâu
Cỏ rậm — Cây mọc thành bụi.